savant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savant.
Từ điển Anh Việt
savant
/'sævənt/
* danh từ
nhà bác học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savant
Similar:
initiate: someone who has been admitted to membership in a scholarly field
Synonyms: learned person, pundit