learboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • learboard

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấm che mái