scope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
scope
/skoup/
* danh từ
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy
that is beyond my scope: tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó
the job will give ample scope to his ability: làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình
we must read to broaden the scope of our knowledge: chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức
a scope for one's energies: dịp phát huy tất cả sức lực của mình
(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)
(quân sự) tầm tên lửa
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scope
* kỹ thuật
bộ chỉ báo
độ dài
lĩnh vực
màn ảnh
màn hình
mục tiêu
phạm vi
phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)
quy mô
tầm
vùng
toán & tin:
dải hợp lệ
phạm vi, vùng
cơ khí & công trình:
khoảng giá trị
ô tô:
máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
vật lý:
ống kính ngắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scope
an area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
a piano has a greater range than the human voice
the ambit of municipal legislation
within the compass of this article
within the scope of an investigation
outside the reach of the law
in the political orbit of a world power
Synonyms: range, reach, orbit, compass, ambit
Similar:
setting: the state of the environment in which a situation exists
you can't do that in a university setting
Synonyms: background
telescope: a magnifier of images of distant objects
oscilloscope: electronic equipment that provides visual images of varying electrical quantities
Synonyms: cathode-ray oscilloscope, CRO
- scope
- scopes
- scope note
- scope check
- scope, field
- scopes trial
- scope monitor
- scope of work
- scope of cover
- scope limitation
- scope of actives
- scope of an audit
- scope of business
- scope of commands
- scope of the study
- scope of activities
- scope of assessment
- scope of inspection
- scope of the project
- scope (of a document)
- scope of cover insurance
- scope resolution operator
- scope of regulatory action
- scope of construction project