scope, field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope, field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope, field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope, field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope, field

    * kỹ thuật

    phạm vi