scope of the study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope of the study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope of the study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope of the study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope of the study

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phạm vi nghiên cứu