scope of the project nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope of the project nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope of the project giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope of the project.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope of the project

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quy mô dự án