scope check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra phạm vi