scope check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scope check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scope check
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra phạm vi
Từ liên quan
- scope
- scopes
- scope note
- scope check
- scope, field
- scopes trial
- scope monitor
- scope of work
- scope of cover
- scope limitation
- scope of actives
- scope of an audit
- scope of business
- scope of commands
- scope of the study
- scope of activities
- scope of assessment
- scope of inspection
- scope of the project
- scope (of a document)
- scope of cover insurance
- scope resolution operator
- scope of regulatory action
- scope of construction project