scope of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope of work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope of work

    * kỹ thuật

    phạm vi hoạt động

    hóa học & vật liệu:

    phạm vi công tác

    xây dựng:

    phạm vi công việc