scope of assessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scope of assessment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scope of assessment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scope of assessment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scope of assessment

    * kinh tế

    phạm vi đánh thuế