cro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cro
Similar:
oscilloscope: electronic equipment that provides visual images of varying electrical quantities
Synonyms: scope, cathode-ray oscilloscope
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).