crochet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crochet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crochet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crochet.

Từ điển Anh Việt

  • crochet

    /'krouʃei/

    * danh từ

    sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc

    * động từ

    đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crochet

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cấu kẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crochet

    needlework done by interlocking looped stitches with a hooked needle

    Synonyms: crocheting

    create by looping or crocheting

    crochet a bedspread

    make a piece of needlework by interlocking and looping thread with a hooked needle

    She sat there crocheting all day

    Synonyms: hook