cropped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cropped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cropped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cropped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cropped

    (of land or soil) used for growing crops

    cropped soil

    Similar:

    crop: cut short

    She wanted her hair cropped short

    cultivate: prepare for crops

    Work the soil

    cultivate the land

    Synonyms: crop, work

    crop: yield crops

    This land crops well

    crop: let feed in a field or pasture or meadow

    Synonyms: graze, pasture

    crop: feed as in a meadow or pasture

    the herd was grazing

    Synonyms: browse, graze, range, pasture

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).