crone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crone.

Từ điển Anh Việt

  • crone

    /krouni/

    * danh từ

    bà già

    con cừu già

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crone

    * kinh tế

    con cừu cái già

Từ điển Anh Anh - Wordnet