hag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hag.
Từ điển Anh Việt
hag
/hæg/
* danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
* danh từ
chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hag
* kỹ thuật
vết khắc
vết rạch
Từ liên quan
- hag
- hagada
- hagbut
- haggai
- haggis
- haggle
- haganah
- hagfish
- haggada
- haggard
- haggish
- haggler
- hagberry
- haggadah
- haggling
- hagemonic
- haggardly
- hagiology
- hagiosope
- hagridden
- hag-ridden
- hager disc
- hager disk
- hagerstown
- hagiolater
- hagiolatry
- hagia sofia
- hagiographa
- hagiography
- hagiologist
- hague rules
- hagia sophia
- hagiographer
- hagberry tree
- hagging spout
- hagiographist
- hageman factor
- hague-visby rules
- hague- visby rules
- hager-poiseuille law
- hagen-poisseuille law