hag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hag.

Từ điển Anh Việt

  • hag

    /hæg/

    * danh từ

    mụ phù thuỷ

    mụ già xấu như quỷ

    (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)

    * danh từ

    chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)

    chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hag

    * kỹ thuật

    vết khắc

    vết rạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hag

    an ugly evil-looking old woman

    Synonyms: beldam, beldame, witch, crone

    Similar:

    hagfish: eellike cyclostome having a tongue with horny teeth in a round mouth surrounded by eight tentacles; feeds on dead or trapped fishes by boring into their bodies

    Synonyms: slime eels