hagiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagiology.

Từ điển Anh Việt

  • hagiology

    /,hægi'ɔlədʤi/

    * danh từ

    truyện về các vị thánh

    tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh

    danh sách các vị thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hagiology

    literature narrating the lives (and legends) of the saints