hagia sophia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagia sophia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagia sophia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagia sophia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hagia sophia

    a 6th century masterpiece of Byzantine architecture in Istanbul; built as a Christian church, converted to a mosque in 1453, and made into a museum in the middle of the 20th century

    Synonyms: Hagia Sofia, Santa Sophia, Santa Sofia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).