hagiographa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagiographa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagiographa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagiographa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hagiographa

    the third of three divisions of the Hebrew Scriptures

    Synonyms: Ketubim, Writings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).