hageman factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hageman factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hageman factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hageman factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hageman factor

    coagulation factor whose deficiency results in prolongation of clotting time of venous blood

    Synonyms: factor XII

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).