hagfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hagfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagfish.
Từ điển Anh Việt
hagfish
/'hægfiʃ/
* danh từ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hagfish
eellike cyclostome having a tongue with horny teeth in a round mouth surrounded by eight tentacles; feeds on dead or trapped fishes by boring into their bodies
Synonyms: hag, slime eels