hagen-poisseuille law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagen-poisseuille law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagen-poisseuille law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagen-poisseuille law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hagen-poisseuille law

    * kỹ thuật

    vật lý:

    định luật Hagen-Poisseuille