haggadah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haggadah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haggadah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haggadah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haggadah

    Talmudic literature that does not deal with law but is still part of Jewish tradition

    Synonyms: Haggada, Hagada

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).