haggis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haggis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haggis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haggis.

Từ điển Anh Việt

  • haggis

    /'hægis/

    * danh từ

    (Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haggis

    made of sheep's or calf's viscera minced with oatmeal and suet and onions and boiled in the animal's stomach