hagemonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagemonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagemonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagemonic.

Từ điển Anh Việt

  • hagemonic

    /,hi:gi'mɔnik/

    * tính từ

    bá chủ, lânh đạo