haggai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haggai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haggai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haggai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haggai
a Hebrew minor prophet
Synonyms: Aggeus
an Old Testament book telling the prophecies of Haggai which are concerned mainly with rebuilding the temples after the Babylonian Captivity
Synonyms: Aggeus, Book of Haggai
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).