haggardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haggardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haggardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haggardly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haggardly

    in a haggard manner

    she looked haggardly out of her tent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).