hagiographist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hagiographist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagiographist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagiographist.

Từ điển Anh Việt

  • hagiographist

    /,hægi'ɔgrəfist/ (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/

    * danh từ

    người viết tiểu sử các vị thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet