haganah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haganah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haganah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haganah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haganah
the clandestine military wing of the Jewish leadership during the British rule over the mandate of Palestine from 1920 to 1948; became the basis for the Israeli defense force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).