cronite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cronite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cronite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cronite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cronite

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hợp kim cronit