croft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croft.

Từ điển Anh Việt

  • croft

    /krɔft/

    * danh từ

    mảnh đất nhỏ có rào

    trại nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croft

    a small farm worked by a crofter