croton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croton.

Từ điển Anh Việt

  • croton

    * danh từ

    (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • croton

    * kỹ thuật

    y học:

    cây ba đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croton

    grown in many varieties for their brightly colored foliage; widely cultivated as a houseplant

    Synonyms: Codiaeum variegatum

    tropical Asiatic shrub; source of croton oil

    Synonyms: Croton tiglium