croon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croon.

Từ điển Anh Việt

  • croon

    /kru:n/

    * danh từ

    tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga

    (Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)

    * động từ

    hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga

    hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croon

    sing softly