crooner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crooner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crooner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crooner.
Từ điển Anh Việt
crooner
/'kru:nə/
* danh từ
người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crooner
a singer of popular ballads
Synonyms: balladeer