crooning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crooning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crooning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crooning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crooning

    singing in a soft low tone

    her crooning soon put the child to sleep

    the act of singing popular songs in a sentimental manner

    Similar:

    croon: sing softly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).