croquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croquet.

Từ điển Anh Việt

  • croquet

    /'kroukei/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croquet

    a game in which players hit a wooden ball through a series of hoops; the winner is the first to traverse all the hoops and hit a peg

    drive away by hitting with one's ball, "croquet the opponent's ball"

    play a game in which players hit a wooden ball through a series of hoops