crore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crore.

Từ điển Anh Việt

  • crore

    /krɔ:/

    * danh từ

    (Ân) mười triệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crore

    the number that is represented as a one followed by 7 zeros; ten million