crosby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crosby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosby.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crosby
United States singer and film actor (1904-1977)
Synonyms: Bing Crosby, Harry Lillis Crosby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).