crocus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crocus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crocus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crocus.
Từ điển Anh Việt
crocus
/'kroukəs/
* danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crocus
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bột (mài) ôxit sắt
hóa học & vật liệu:
kim loại bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crocus
any of numerous low-growing plants of the genus Crocus having slender grasslike leaves and white or yellow or purple flowers; native chiefly to the Mediterranean region but widely cultivated