croatia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
croatia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croatia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croatia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
croatia
a republic in the western Balkans in south-central Europe in the eastern Adriatic coastal area; formerly part of the Habsburg monarchy and Yugoslavia; became independent in 1991
Synonyms: Republic of Croatia, Hrvatska
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).