croatian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croatian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croatian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croatian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croatian

    a member of the Slavic people living in Croatia

    Synonyms: Croat

    of or relating to or characteristic of Croatia or its people or language

    Croatian villages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).