chain of mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chain of mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain of mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain of mountains.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chain of mountains
Similar:
range: a series of hills or mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
Synonyms: mountain range, range of mountains, chain, mountain chain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chain
- chains
- chained
- chain up
- chainage
- chaining
- chainlet
- chainsaw
- chain run
- chain saw
- chain-saw
- chainlike
- chainwire
- chain code
- chain drum
- chain feed
- chain fern
- chain file
- chain gang
- chain gear
- chain hook
- chain jack
- chain lift
- chain line
- chain link
- chain list
- chain load
- chain lock
- chain loop
- chain mail
- chain pike
- chain pump
- chain rule
- chain shop
- chain tack
- chain tape
- chain work
- chain-gang
- chain-mail
- chain-wale
- chain armor
- chain drive
- chain error
- chain ferry
- chain field
- chain gauge
- chain grate
- chain guard
- chain hoist
- chain index