mountain chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain chain.
Từ điển Anh Việt
mountain chain
/'mauntin'tʃein/
* danh từ
dải núi, rặng núi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mountain chain
* kỹ thuật
dãy núi
xây dựng:
rặng núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain chain
Similar:
range: a series of hills or mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
Synonyms: mountain range, range of mountains, chain, chain of mountains
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple