mountain ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain ash.
Từ điển Anh Việt
mountain ash
/'mauntin'æʃ/
* danh từ
(thực vật học) cây thanh lương trà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain ash
any of various trees of the genus Sorbus
tree having wood similar to the alpine ash; tallest tree in Australia and tallest hardwood in the world
Synonyms: Eucalyptus regnans
low-growing ash of Texas
Synonyms: Fraxinus texensis
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple