mountain pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountain pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain pass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mountain pass

    Similar:

    pass: the location in a range of mountains of a geological formation that is lower than the surrounding peaks

    we got through the pass before it started to snow

    Synonyms: notch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).