mountain goat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain goat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain goat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain goat.
Từ điển Anh Việt
mountain goat
/'mauntin'gout/
* danh từ
(động vật học) dê rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain goat
sure-footed mammal of mountainous northwestern North America
Synonyms: Rocky Mountain goat, Oreamnos americanus
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple