mountain heath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain heath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain heath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain heath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain heath
small shrub with tiny evergreen leaves and pink or purple flowers; Alpine summits and high ground in Asia and Europe and United States
Synonyms: Phyllodoce caerulea, Bryanthus taxifolius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple