mountainous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountainous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountainous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountainous.

Từ điển Anh Việt

  • mountainous

    /'mauntinəs/

    * tính từ

    có núi, lắm núi

    mountainous country: vùng (nước) lắm núi

    to lớn khổng lồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mountainous

    * kỹ thuật

    có núi

    đồi núi

    núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mountainous

    like a mountain in size and impressiveness

    mountainous waves

    a mountainous dark man

    containing many mountains

    Similar:

    cragged: having hills and crags

    hilly terrain

    Synonyms: craggy, hilly