cragged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cragged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cragged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cragged.
Từ điển Anh Việt
cragged
/'krægid/
* tính từ
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cragged
having hills and crags
hilly terrain
Synonyms: craggy, hilly, mountainous