mountain mint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountain mint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountain mint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountain mint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mountain mint
any of a number of perennial herbs of the genus Pycnanthemum; eastern North America and California
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mountain
- mountainy
- mountaineer
- mountainous
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mountain bike
- mountain cork
- mountain fern
- mountain goat
- mountain lily
- mountain lion
- mountain mass
- mountain meal
- mountain mint
- mountain paca
- mountain pass
- mountain peak
- mountain pine
- mountain rain
- mountain rice
- mountain rimu
- mountain road
- mountain rose
- mountain spur
- mountain tent
- mountain time
- mountain-high
- mountain-side
- mountain alder
- mountain avens
- mountain birch
- mountain chain
- mountain coast
- mountain creep
- mountain daisy
- mountain devil
- mountain ebony
- mountain fever
- mountain gauge
- mountain grape
- mountain heath
- mountain maple