mountaineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountaineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountaineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountaineer.

Từ điển Anh Việt

  • mountaineer

    /,maunti'niə/

    * danh từ

    người miền núi

    người leo núi; người tài leo núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mountaineer

    someone who climbs mountains

    Synonyms: mountain climber

    climb mountains for pleasure as a sport