range of mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
range of mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range of mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range of mountains.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
range of mountains
Similar:
range: a series of hills or mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
Synonyms: mountain range, chain, mountain chain, chain of mountains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- range
- ranger
- range in
- range oil
- range rod
- rangeland
- range cord
- range from
- range head
- range hood
- range name
- range pole
- range-left
- range-pole
- range chart
- range check
- range delay
- range light
- range point
- range probe
- range-right
- rangefinder
- range animal
- range beacon
- range coding
- range finder
- range format
- range marker
- range of use
- range switch
- range system
- range-change
- range-finder
- range finding
- range of tide
- range of wave
- range sensing
- range-finding
- ranger finder
- range extender
- range of cells
- range of feeds
- range of price
- range of sizes
- range of stage
- range of tides
- range of tress
- range rate (r)
- range recorder
- range selector